Tin tức

PHÂN BIỆT 02 HÌNH THỨC BỒI THƯỜNG ĐẤT VÀ HỖ TRỢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024

PHÂN BIỆT 02 HÌNH THỨC BỒI THƯỜNG ĐẤT VÀ HỖ TRỢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024

Luật Đất đai 2024 ra đời với rất nhiều những điều khoản sửa đổi, bổ sung so với Luật Đất đai 2013 nhằm góp phần đảm bảo tốt hơn quyền lợi của người sử dụng đất và một trong số đó là quyền được bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thực hiện thu hồi đất. Về bản chất, bồi thường hay hỗ trợ đều là những hình thức mà Nhà nước giúp đỡ người dân có đất bị thu hồi hay chịu tác động của việc thu hồi đất. Tuy nhiên, giữa hai hình thức này có những sự khác nhau nhất định. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt đó.

 

Tiêu chí

Bồi thường

Hỗ trợ

Khái niệmCăn cứ theo quy định tại Khoản 5 Điều 3 Luật Đất Đai 2024, Bồi thường về đất được hiểu là việc Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi cho người có đất thu hồi.Căn cứ theo quy định tại Khoản 24 Điều 3 Luật Đất đai 2024, Hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất được hiểu là một chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật này.
Đối tượng áp dụng– Người sử dụng đất hợp pháp, có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc có các giấy tờ khác theo quy định pháp luật.

– Người có đất bị thu hồi cho mục đích quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng.

– Người dân bị ảnh hưởng bởi việc thu hồi đất, kể cả những người không đủ điều kiện được bồi thường (ví dụ: người sử dụng đất không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp).

– Những hộ gia đình, cá nhân, tổ chức bị ảnh hưởng gián tiếp bởi thu hồi đất (chẳng hạn như là những hộ dân bị ảnh hưởng bởi việc thu hồi đất làm đường, đất canh tác,..)

Hình thức thực hiện Luật Đất đai 2024 đưa ra 04 hình thức bồi thường khi Nhà nước thực hiện thu hồi đất. Đây là điểm mới của Luật Đất đai 2024 so với Luật Đất đai 2013 khi luật này chỉ quy định 02 hình thức bồi thường. Cụ thể 04 hình thức bao gồm:

– Giao đất có cùng mục đích sử dụng với loại đất bị thu hồi.

– Bồi thường bằng tiền theo giá đất cụ thể của loại đất bị thu hồi.

– Bồi thường bằng đất khác mục đích sử dụng với đất bị thu hồi.

– Nếu địa phương có quỹ nhà ở thì được xem xét bồi thường bằng nhà ở.

Luật Đất đai 2024 quy định 06 hình thức hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất, bao gồm: 

– Hỗ trợ ổn định đời sống

– Hỗ trợ ổn định sản xuất, kinh doanh

– Hỗ trợ di dời vật nuôi

– Hỗ trợ đào tạo, chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm.

– Hỗ trợ tái định cư

– Hỗ trợ để tháo dỡ, phá dỡ, di dời.

Cơ sở xác định

Cơ sở xác định giá bồi thường sẽ phụ thuộc vào các yếu tố dưới đây:

1. Giá đất theo bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành

– Bảng giá đất: Được UBND cấp tỉnh ban hành và công bố định kỳ hàng năm, bảng giá đất là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định giá trị đất khi bồi thường. Bảng giá đất này được xây dựng dựa trên các yếu tố như vị trí, mục đích sử dụng đất, điều kiện kinh tế – xã hội, và tình hình thị trường tại địa phương. Bảng giá đất có thể được điều chỉnh theo tình hình thực tế của thị trường, đặc biệt trong trường hợp giá đất biến động lớn.

2. Giá đất cụ thể do UBND cấp tỉnh quyết định

– Giá đất cụ thể: Trong nhiều trường hợp, giá bồi thường không chỉ dựa vào bảng giá đất mà còn cần xác định giá đất cụ thể, do UBND cấp tỉnh quyết định. Điều này áp dụng trong các trường hợp giá đất trên thị trường có sự biến động lớn hoặc đất bị thu hồi có tính chất đặc thù không thể áp dụng bảng giá đất chung.

– Phương pháp xác định: Giá đất cụ thể được xác định dựa trên các phương pháp như so sánh trực tiếp, thu nhập, chiết trừ, thặng dư, và hệ số điều chỉnh giá đất, theo quy định của pháp luật về định giá đất.

3. Giá đất trên thị trường trong điều kiện bình thường

– Giá thị trường: Khi xác định giá đất bồi thường, cơ quan chức năng cũng cần tham khảo giá đất trên thị trường trong điều kiện bình thường, tức là giá đất không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất thường như khủng hoảng kinh tế, tin đồn, đầu cơ, hoặc các yếu tố khác làm giá đất tăng hoặc giảm đột biến.

4. Mục đích sử dụng đất tại thời điểm thu hồi

– Mục đích sử dụng đất: Giá bồi thường đất còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng đất tại thời điểm thu hồi, chẳng hạn như đất nông nghiệp, đất ở, đất thương mại, dịch vụ, hay đất phi nông nghiệp khác. Mỗi loại đất có một khung giá và phương pháp xác định giá khác nhau.

5. Yếu tố đặc thù của thửa đất

– Vị trí đất: Các thửa đất ở vị trí đắc địa, như đất mặt tiền, đất gần trung tâm, đất gần các tiện ích công cộng (trường học, bệnh viện, chợ, v.v.), thường có giá trị cao hơn so với đất ở vị trí ít thuận lợi.

– Hạ tầng kỹ thuật: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, giao thông, viễn thông) cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá đất khi xác định mức bồi thường.

6. Thời điểm xác định giá bồi thường

– Thời điểm quyết định thu hồi đất: Giá bồi thường đất được xác định tại thời điểm có quyết định thu hồi đất. Điều này có nghĩa là nếu giá đất trên thị trường biến động sau thời điểm quyết định thu hồi, giá bồi thường vẫn được giữ nguyên theo giá tại thời điểm quyết định.

-Quy định pháp luật: Cơ quan chức năng phải tuân thủ quy định của pháp luật hiện hành tại thời điểm thu hồi đất để xác định giá bồi thường, đảm bảo quyền lợi cho người dân và sự hợp pháp của quyết định thu hồi.

1. Mức độ thiệt hại về kinh tế và đời sống

– Thiệt hại về thu nhập: Nếu việc thu hồi đất ảnh hưởng đến nguồn thu nhập chính của người dân (chẳng hạn đất nông nghiệp là nguồn thu nhập chính), mức hỗ trợ sẽ cần phải xem xét bù đắp phần thu nhập bị mất.

– Mất nơi ở: Đối với đất ở, mức hỗ trợ sẽ phụ thuộc vào mức độ thiệt hại về chỗ ở của người dân, bao gồm chi phí xây dựng nhà ở mới hoặc chi phí thuê nhà trong thời gian tạm thời.

2. Quy mô và loại đất bị thu hồi

– Quy mô đất: Diện tích đất bị thu hồi là một yếu tố quan trọng, diện tích càng lớn thì mức hỗ trợ cần thiết càng cao.

– Loại đất: Đất nông nghiệp, đất ở, đất thương mại, dịch vụ đều có mức hỗ trợ khác nhau. Đất nông nghiệp có thể cần hỗ trợ thêm cho việc chuyển đổi nghề nghiệp hoặc tái định cư ở vùng nông thôn.

3. Yếu tố nhân khẩu học

– Số lượng người phụ thuộc: Gia đình có nhiều người phụ thuộc (người già, trẻ em, người khuyết tật) thường sẽ nhận được mức hỗ trợ cao hơn để đảm bảo đời sống của tất cả các thành viên trong gia đình.

– Đặc điểm nhân khẩu học: Các hộ gia đình có hoàn cảnh đặc biệt, như hộ nghèo, cận nghèo, hộ gia đình chính sách, người dân tộc thiểu số, cũng sẽ nhận được mức hỗ trợ cao hơn.

4. Điều kiện kinh tế – xã hội của địa phương

– Giá trị đất ở địa phương: Mức hỗ trợ sẽ được điều chỉnh dựa trên giá trị đất tại địa phương. Nếu giá đất cao, mức hỗ trợ để người dân tái định cư hoặc chuyển đổi nghề nghiệp sẽ cần cao hơn.

– Mức sống và chi phí sinh hoạt: Các địa phương có mức sống cao và chi phí sinh hoạt đắt đỏ cũng cần tính toán mức hỗ trợ cao hơn để người dân có thể ổn định cuộc sống sau khi bị thu hồi đất.

5. Khả năng tái định cư và chuyển đổi nghề nghiệp

– Khả năng tái định cư: Nếu người bị thu hồi đất không thể tự tái định cư, cần xem xét hỗ trợ cao hơn cho việc mua đất, xây nhà mới hoặc hỗ trợ tiền thuê nhà trong thời gian nhất định.

– Khả năng chuyển đổi nghề nghiệp: Đối với những người dân mất đất nông nghiệp, mức hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cần được xem xét dựa trên nhu cầu đào tạo, khả năng tìm việc mới và chi phí học nghề.

6. Hạ tầng kỹ thuật và xã hội hiện có

– Hạ tầng kỹ thuật: Đất có hạ tầng kỹ thuật phát triển (gần đường giao thông, điện, nước) sẽ có giá trị cao hơn, do đó mức hỗ trợ cũng cần cao hơn để phản ánh đúng giá trị thực của đất và chi phí đầu tư ban đầu.

– Dịch vụ xã hội: Sự gần gũi với các dịch vụ xã hội (trường học, bệnh viện, chợ) cũng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến mức hỗ trợ để đảm bảo người dân có thể duy trì hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống sau khi bị thu hồi đất.

7. Thời gian và mức độ ảnh hưởng

– Thời gian ảnh hưởng: Nếu việc thu hồi đất gây ra ảnh hưởng lâu dài đến đời sống và sản xuất của người dân, mức hỗ trợ cũng cần phải được tính toán để bù đắp đủ cho thời gian ảnh hưởng đó.

– Mức độ ảnh hưởng: Mức độ bị ảnh hưởng, như mất toàn bộ đất hoặc chỉ mất một phần, cũng sẽ quyết định mức hỗ trợ cần thiết.

Mục tiêu– Đảm bảo người dân nhận được khoản bồi thường xứng đáng, tương ứng với giá trị đất bị thu hồi và tài sản trên đất.

– Tránh việc người dân bị thiệt thòi về mặt kinh tế sau khi đất bị thu hồi.

– Giúp người dân vượt qua khó khăn về đời sống và sản xuất sau khi đất bị thu hồi.

– Đảm bảo rằng quá trình thu hồi đất không làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân.

– Tạo điều kiện để người dân ổn định lại cuộc sống, tái định cư, và tiếp tục công việc hoặc chuyển đổi nghề nghiệp.

 

Trên đây là bài viết về PHÂN BIỆT 02 HÌNH THỨC BỒI THƯỜNG VÀ HỖ TRỢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024. Nếu quý khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.633.390. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!

 

Đánh giá bài viết này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.